Phân biệt công chứng và chứng thực

Công chứng và chứng thực là hai khái niệm quen thuộc trong việc xác thực tính pháp lý của các loại giấy tờ và giao dịch dân sự. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa hai khái niệm này, dẫn đến việc áp dụng sai mục đích, gây mất thời gian và ảnh hưởng đến hiệu quả công việc. Bài viết sau đây từ Dịch thuật Thiên Di sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng công chứng và chứng thực để sử dụng đúng và hiệu quả.

1. Công chứng là gì?

Theo Khoản 1, Điều 2, Luật Công chứng năm 2014, công chứng là việc công chứng viên chứng nhận tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng, giao dịch dân sự bằng văn bản. Điều này bao gồm cả việc xác thực nội dung và hình thức của các bản dịch giấy tờ, văn bản từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài và ngược lại.

  • Đặc điểm nổi bật:
    • Nội dung hợp đồng sau khi công chứng được đảm bảo về tính chính xác và hợp pháp.
    • Có giá trị pháp lý cao, được chấp nhận trong các giao dịch và tranh chấp.
    • Công chứng viên chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính hợp pháp của văn bản công chứng.
  • Cơ quan thực hiện công chứng:
    • Phòng công chứng, văn phòng công chứng.
    • Cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoài.
Phân biệt công chứng và chứng thực
Công chứng là gì?

2. Chứng thực là gì?

Chứng thực là hoạt động xác nhận giấy tờ, chữ ký, hoặc hợp đồng, giao dịch là đúng với thực tế. Tuy nhiên, chứng thực chủ yếu tập trung vào hình thức hơn là nội dung.

  • Căn cứ pháp lý:
    • Nghị định 23/2015/NĐ-CP quy định về chứng thực bản sao từ bản chính, chứng thực chữ ký và hợp đồng.
  • Đặc điểm nổi bật:
    • Không kiểm tra nội dung chi tiết, chỉ xác nhận hình thức của giấy tờ.
    • Phù hợp cho các trường hợp cần sao y bản chính hoặc xác nhận chữ ký.
  • Cơ quan thực hiện chứng thực:
    • Bộ Tư pháp, Bộ Ngoại giao.
    • Ủy ban nhân dân các cấp (xã, huyện, tỉnh).
Phân biệt công chứng và chứng thực
Chứng thực là gì?

3. So sánh công chứng và chứng thực

Tiêu chí Công chứng Chứng thực
Cơ sở pháp lý Luật Công chứng 2014 Nghị định 23/2015/NĐ-CP
Bản chất Chứng nhận tính hợp pháp, hợp lệ của nội dung và hình thức văn bản. Xác nhận giấy tờ, chữ ký, hoặc giao dịch là đúng với thực tế.
Giá trị pháp lý Cao, có thể làm bằng chứng trước tòa án. Giá trị thay thế bản chính hoặc xác nhận tính xác thực của chữ ký, hợp đồng.
Cơ quan thực hiện Phòng công chứng, văn phòng công chứng, cơ quan đại diện ngoại giao. UBND các cấp, Bộ Tư pháp, Bộ Ngoại giao.

4. Lưu ý khi thực hiện công chứng và chứng thực

  • Tuân thủ pháp luật: Đảm bảo việc thực hiện đúng quy định của pháp luật và Hiến pháp.
  • Trung thực, minh bạch: Không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc các mối quan hệ riêng.
  • Chịu trách nhiệm: Đơn vị thực hiện phải chịu trách nhiệm hoàn toàn trước pháp luật và người yêu cầu.
  • Đảm bảo đạo đức nghề nghiệp: Thực hiện công chứng/chứng thực theo đúng chuẩn mực đạo đức hành nghề.
Phân biệt công chứng và chứng thực
Lưu ý khi thực hiện công chứng và chứng thực

Kết luận

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa công chứng và chứng thực sẽ giúp bạn chọn lựa dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình, đảm bảo quyền lợi pháp lý và hạn chế các rủi ro không đáng có. Nếu cần tư vấn thêm về dịch vụ công chứng, chứng thực, hãy liên hệ ngay với Thiên Di để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Thiên Di – Chuyên gia dịch thuật

Phone: Hotline (1) 0981 317 075

Hotline (2) 0868 083 683

Email: info@luatthiendi.com

Facebook: https://www.facebook.com/chuyengiadichthuat

Website: https://chuyengiadichthuat.com/

Địa chỉ: Số 60 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA