Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa Cần Biết

Tiếng Anh chuyên ngành y khoa là công cụ không thể thiếu đối với các chuyên gia, sinh viên và người làm việc trong lĩnh vực y tế. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp giao tiếp hiệu quả, hỗ trợ việc nghiên cứu, chuẩn đoán và điều trị bệnh chính xác hơn. Dưới đây, Thiên Di cung cấp danh sách từ vựng chuyên ngành y khoa đầy đủ và chi tiết nhất, phù hợp cho mọi đối tượng học tập và làm việc trong ngành y.

Từ vựng về các chuyên khoa trong y học

  • Anatomy: Giải phẫu học
  • Physiology: Sinh lý học
  • Pathology: Bệnh lý học
  • Cardiology: Tim mạch học
  • Neurology: Thần kinh học
  • Oncology: Ung thư học
  • Gynecology: Phụ khoa học
  • Pediatrics: Nhi khoa
  • Dermatology: Da liễu học
  • Ophthalmology: Nhãn khoa
  • Endocrinology: Nội tiết học
  • Rheumatology: Thấp khớp học
  • Nephrology: Thận học
  • Immunology: Miễn dịch học
  • Psychiatry: Tâm thần học
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa Cần Biết
Từ vựng về các chuyên khoa trong y học

Từ vựng về các bộ phận trong bệnh viện

  • Emergency room (ER): Phòng cấp cứu
  • Operating theatre: Phòng mổ
  • Recovery room: Phòng hậu phẫu
  • Intensive care unit (ICU): Đơn vị chăm sóc đặc biệt
  • Pharmacy: Hiệu thuốc
  • Laboratory: Phòng xét nghiệm
  • Radiology department: Khoa chẩn đoán hình ảnh
  • Inpatient ward: Khoa nội trú
  • Outpatient department: Khoa khám bệnh ngoại trú
  • Maternity ward: Khoa sản
  • Pathology lab: Phòng xét nghiệm bệnh lý

Từ vựng về các loại bệnh và triệu chứng

  • Hypertension: Huyết áp cao
  • Diabetes mellitus: Bệnh tiểu đường
  • Asthma: Bệnh hen suyễn
  • Arthritis: Viêm khớp
  • Cancer: Ung thư
  • Stroke: Đột quỵ
  • Migraine: Đau nửa đầu
  • Infection: Nhiễm trùng
  • Fracture: Gãy xương
  • Nausea: Buồn nôn
  • Dizziness: Chóng mặt
  • Cough: Ho
  • Fever: Sốt
  • Fatigue: Mệt mỏi
  • Swelling: Sưng tấy

Từ vựng về các loại bệnh phổ biến

Các bệnh thông thường:

  • Flu: Cảm cúm
  • Cold: Cảm lạnh
  • Diabetes: Tiểu đường
  • Hypertension: Huyết áp cao
  • Asthma: Hen suyễn
  • Cancer: Ung thư
  • Stroke: Đột quỵ
  • Heart attack: Nhồi máu cơ tim
  • Arthritis: Viêm khớp
  • Pneumonia: Viêm phổi

Các bệnh hiếm gặp và phức tạp hơn:

  • Parkinson’s disease: Bệnh Parkinson
  • Alzheimer’s disease: Bệnh Alzheimer
  • Lupus: Bệnh lupus ban đỏ
  • Multiple sclerosis (MS): Bệnh đa xơ cứng
  • Crohn’s disease: Viêm ruột Crohn
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa Cần Biết
Từ vựng về các loại bệnh phổ biến

Từ vựng về các phương pháp điều trị

  • Diagnosis: Chẩn đoán
  • Treatment: Điều trị
  • Surgery: Phẫu thuật
  • Medication: Dùng thuốc
  • Therapy: Trị liệu
  • Physical therapy: Vật lý trị liệu
  • Chemotherapy: Hóa trị
  • Radiotherapy: Xạ trị
  • Vaccination: Tiêm chủng
  • Rehabilitation: Phục hồi chức năng

Từ vựng về các dụng cụ y tế

  • Stethoscope: Ống nghe
  • Syringe: Ống tiêm
  • Thermometer: Nhiệt kế
  • Scalpel: Dao mổ
  • Bandage: Băng y tế
  • Gloves: Găng tay y tế
  • Wheelchair: Xe lăn
  • Defibrillator: Máy sốc điện tim
  • Oxygen mask: Mặt nạ oxy
  • Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa Cần Biết
Từ vựng về các dụng cụ y tế

Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp y khoa

  • “What brings you here today?”: Lý do bạn đến khám hôm nay là gì?
  • “Do you have any allergies?”: Bạn có bị dị ứng với gì không?
  • “How long have you been experiencing these symptoms?”: Bạn đã có các triệu chứng này bao lâu rồi?
  • “I will prescribe some medication for you.”: Tôi sẽ kê đơn thuốc cho bạn.
  • “Please follow up in two weeks.”: Vui lòng tái khám sau hai tuần.

Có thể bạn quan tâm: Sự khác biệt giữa các loại tiếng Anh

Lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa

  • Giao tiếp chuyên nghiệp: Hỗ trợ giao tiếp hiệu quả với các đồng nghiệp quốc tế.
  • Hỗ trợ nghiên cứu: Đọc hiểu các tài liệu y khoa và nghiên cứu quốc tế.
  • Phát triển sự nghiệp: Mở rộng cơ hội việc làm trong các môi trường chuyên nghiệp.

Hãy cùng Thiên Di khám phá và làm chủ các từ vựng chuyên ngành y khoa ngay hôm nay để đạt được những thành công mới trong học tập và sự nghiệp!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Thiên Di – Chuyên gia dịch thuật

Phone: Hotline (1) 0981 317 075

Hotline (2) 0868 083 683

Email: info@luatthiendi.com

Facebook: https://www.facebook.com/chuyengiadichthuat

Website: https://chuyengiadichthuat.com/

Địa chỉ: Số 60 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA